Characters remaining: 500/500
Translation

hậu quả

Academic
Friendly

Từ "hậu quả" trong tiếng Việt có nghĩa là "kết quả không tốt" hoặc "hệ quả" của một hành động, sự việc nào đó. Thường thì hậu quả được dùng để chỉ những kết quả xấu, tiêu cực hành động đó gây ra.

Định nghĩa:
  • Hậu quả: Kết quả không tốt, thường những điều không mong muốn xảy ra sau một hành động hoặc sự việc.
dụ sử dụng:
  1. Khắc phục hậu quả chiến tranh: Đây cụm từ thường nói về việc xử lý cải thiện những vấn đề phát sinh sau chiến tranh, như thiệt hại về con người, vật chất, môi trường...

  2. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ: Khi ai đó làm một việc không suy nghĩ kỹ, có thể dẫn đến những vấn đề khó khăn, xấu xảy ra sau đó.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "hậu quả" để nói về những vấn đề xã hội, môi trường, hoặc cá nhân, dụ: "Hậu quả của việc phá rừng biến đổi khí hậu."
  • Trong ngữ cảnh học thuật, chúng ta có thể nói "Nghiên cứu này chỉ ra hậu quả của việc tiếp xúc với hóa chất độc hại."
Phân biệt các biến thể:
  • Hậu quả có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Hậu quả nghiêm trọng: Kết quả xấu rất lớn.
    • Hậu quả lâu dài: Kết quả không tốt kéo dài theo thời gian.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hệ quả: từ có nghĩa gần giống với "hậu quả", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học hơn.
  • Kết quả: Có thể diễn tả cả kết quả tốt xấu, vậy không giống hẳn với "hậu quả".
Từ liên quan:
  • Nguyên nhân: Thường được dùng để chỉ lý do gây ra hậu quả.
    • dụ: "Nguyên nhân của vụ tai nạn do tài xế không chú ý."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hậu quả", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh bạn đang nói đến về những kết quả không mong muốn, nếu không, người nghe có thể hiểu sai ý của bạn.

  1. d. Kết quả không hay về sau. Khắc phục hậu quả chiến tranh. Hậu quả của một việc làm thiếu suy nghĩ.

Comments and discussion on the word "hậu quả"